舍间 shè jiān
volume volume

Từ hán việt: 【xá gian】

Đọc nhanh: 舍间 (xá gian). Ý nghĩa là: nhà mình; nhà tôi (nhà ở của mình), bà xã; bà nhà. Ví dụ : - 请来舍间一叙。 mời đến nhà tôi đàm đạo.

Ý Nghĩa của "舍间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舍间 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhà mình; nhà tôi (nhà ở của mình)

谦称自己的家也说舍下

Ví dụ:
  • volume volume

    - 请来 qǐnglái 舍间 shèjiān 一叙 yīxù

    - mời đến nhà tôi đàm đạo.

✪ 2. bà xã; bà nhà

旧时对人称自己的妻妾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舍间

  • volume volume

    - 有空 yǒukòng lái 舍间 shèjiān 坐坐 zuòzuò

    - Có thời gian đến nhà tôi ngồi chơi.

  • volume volume

    - zhè 一溜儿 yīliùér 十间 shíjiān 房是 fángshì 集体 jítǐ 宿舍 sùshè

    - dãy nhà mười căn này là nơi ở của tập thể.

  • volume volume

    - 请来 qǐnglái 舍间 shèjiān 一叙 yīxù

    - mời đến nhà tôi đàm đạo.

  • volume volume

    - 宿舍 sùshè 一号 yīhào lóu 101 房间 fángjiān

    - Phòng 101 tầng 1 của ký túc xá.

  • volume volume

    - 舍间 shèjiān 氛围 fēnwéi 轻松自在 qīngsōngzìzai

    - Không khí trong nhà tôi thoải mái.

  • volume volume

    - yào duō 粮食 liángshí 就要 jiùyào 舍得 shède 下本儿 xiàběnér qín 灌溉 guàngài 多上 duōshàng 肥料 féiliào 加强 jiāqiáng 田间管理 tiánjiānguǎnlǐ

    - muốn thu hoạch được nhiều lương thực phải dám bỏ vốn, chăm tưới, bón nhiều phân, tăng cường chăm sóc đồng ruộng.

  • volume volume

    - 一间 yījiān 宿舍 sùshè zhù 四个 sìgè 学生 xuésheng

    - Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.

  • volume volume

    - 我住 wǒzhù 学生宿舍 xuéshengsùshè 六号楼 liùhàolóu 602 房间 fángjiān

    - Tôi sống ở phòng 602 tầng 6 của ký túc xá sinh viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+2 nét)
    • Pinyin: Shě , Shè , Shì
    • Âm hán việt: , Xả
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMJR (人一十口)
    • Bảng mã:U+820D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao