舍下 shèxià
volume volume

Từ hán việt: 【xá hạ】

Đọc nhanh: 舍下 (xá hạ). Ý nghĩa là: nhà mình; nhà tôi; xá hạ, bà xã; bà nhà. Ví dụ : - 本星期日下午在舍下候教。 chiều chủ nhật này xin đến chỉ giáo tại nhà.

Ý Nghĩa của "舍下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舍下 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhà mình; nhà tôi; xá hạ

舍间

Ví dụ:
  • volume volume

    - běn 星期日 xīngqīrì 下午 xiàwǔ zài 舍下 shěxià 候教 hòujiào

    - chiều chủ nhật này xin đến chỉ giáo tại nhà.

✪ 2. bà xã; bà nhà

旧时对人称自己的妻妾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舍下

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 进步 jìnbù le 很多 hěnduō

    - Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.

  • volume volume

    - 坐下 zuòxia lái jiù 打瞌睡 dǎkēshuì

    - Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.

  • volume volume

    - běn 星期日 xīngqīrì 下午 xiàwǔ zài 舍下 shěxià 候教 hòujiào

    - chiều chủ nhật này xin đến chỉ giáo tại nhà.

  • volume volume

    - 他学起 tāxuéqǐ 技术 jìshù lái zhēn 舍得 shède 下功夫 xiàgōngfū

    - anh ấy học kỹ thuật, không tiếc công sức.

  • volume volume

    - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • volume volume

    - yào duō 粮食 liángshí 就要 jiùyào 舍得 shède 下本儿 xiàběnér qín 灌溉 guàngài 多上 duōshàng 肥料 féiliào 加强 jiāqiáng 田间管理 tiánjiānguǎnlǐ

    - muốn thu hoạch được nhiều lương thực phải dám bỏ vốn, chăm tưới, bón nhiều phân, tăng cường chăm sóc đồng ruộng.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 我共学 wǒgòngxué le 七门 qīmén

    - Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.

  • volume volume

    - 修建 xiūjiàn 校舍 xiàoshè de 计画 jìhuà shì zài 增加 zēngjiā 教育经费 jiàoyùjīngfèi de 前提 qiántí xià 拟定 nǐdìng de

    - Kế hoạch xây dựng trường học được lập ra dựa trên việc tăng ngân sách giáo dục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+2 nét)
    • Pinyin: Shě , Shè , Shì
    • Âm hán việt: , Xả
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMJR (人一十口)
    • Bảng mã:U+820D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao