富锦市 fù jǐn shì
volume volume

Từ hán việt: 【phú cẩm thị】

Đọc nhanh: 富锦市 (phú cẩm thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Fujin ở Kiamusze hoặc Jiamusi city 佳木斯 , Hắc Long Giang.

Ý Nghĩa của "富锦市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp quận Fujin ở Kiamusze hoặc Jiamusi city 佳木斯 , Hắc Long Giang

Fujin county level city in Kiamusze or Jiamusi city 佳木斯 [Jiā mù sī], Heilongjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富锦市

  • volume volume

    - 上海市 shànghǎishì 区里 qūlǐ de 立交桥 lìjiāoqiáo 纵横交错 zònghéngjiāocuò 壮观 zhuàngguān 之极 zhījí

    - Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.

  • volume volume

    - 集市 jíshì 货物 huòwù 丰富 fēngfù 洋全 yángquán

    - Hàng hóa chợ phiên vô cùng phong phú.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 历史 lìshǐ 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 給不 gěibù 合格 hégé 产品 chǎnpǐn 上市 shàngshì 开绿灯 kāilǜdēng

    - Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 各国 gèguó 文化 wénhuà 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.

  • volume volume

    - 超市 chāoshì 食品 shípǐn 丰富 fēngfù

    - Đồ ăn trong siêu thị rất phong phú.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 城市 chéngshì hěn 富裕 fùyù

    - Thành phố này rất giàu có.

  • - 蔬菜 shūcài 市场 shìchǎng de 菜品 càipǐn 种类 zhǒnglèi 丰富 fēngfù 多样 duōyàng

    - Các loại rau ở chợ rau rất phong phú và đa dạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMRW (十一口田)
    • Bảng mã:U+5BCC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHAB (重金竹日月)
    • Bảng mã:U+9526
    • Tần suất sử dụng:Cao