Đọc nhanh: 察合台 (sát hợp thai). Ý nghĩa là: Chagatai (mất năm 1241), con trai của Thành Cát Tư Hãn.
察合台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chagatai (mất năm 1241), con trai của Thành Cát Tư Hãn
Chagatai (died 1241), a son of Genghis Khan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 察合台
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 警察 合力 擒住 逃犯
- Cảnh sát hợp lực bắt giữ tội phạm bỏ trốn.
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
- 这个 平台 很 适合 创业者
- Nền tảng này phù hợp với những người khởi nghiệp.
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
合›
察›