Đọc nhanh: 富士康 (phú sĩ khang). Ý nghĩa là: Tập đoàn công nghệ Foxconn, viết tắt cho 富士康科技集團 | 富士康科技集团.
富士康 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tập đoàn công nghệ Foxconn
Foxconn Technology Group
✪ 2. viết tắt cho 富士康科技集團 | 富士康科技集团
abbr. of 富士康科技集團|富士康科技集团 [Fu4shìkāngkējìjítuán]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富士康
- 健康 是 一种 财富
- Sức khỏe là một loại của cải.
- 富士 的 热气球 飞过 威 勒布 商场
- Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 健康 是 人生 的 财富
- Sức khỏe là của cải của cuộc sống.
- 中国 的 文化 很 丰富
- Văn hóa Trung Quốc rất phong phú.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 个人经历 很 丰富
- Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
富›
康›