Đọc nhanh: 多次缝次数 (đa thứ phùng thứ số). Ý nghĩa là: Số lần may nhiều lần.
多次缝次数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số lần may nhiều lần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多次缝次数
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 练习 的 次数 越 多 , 熟练 的 程度 越高
- số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
- 她 错过 的 次数 不 多
- Số lần cô ấy bỏ lỡ không nhiều.
- 她 上当 的 次数 很多
- Cô ấy đã bị lừa rất nhiều lần.
- 你 打电话 的 次数 太多 了
- Số lần bạn gọi điện quá nhiều rồi.
- 这比 上次 战争 中 任何一方 所用 TNT 炸药 的 总 吨数 还要 多得多
- Con số này lớn hơn nhiều so với tổng số tấn thuốc nổ TNT mà hai bên sử dụng trong cuộc chiến vừa qua.
- 你 一个 星期 运动 多少 次 ?
- Một tuần cậu tập thể dục mấy lần?
- 他 在 求职 时 多次 碰壁
- Anh ấy đã gặp nhiều khó khăn khi xin việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
数›
次›
缝›