Đọc nhanh: 密闭 (mật bế). Ý nghĩa là: bịt kín; phong kín. Ví dụ : - 密闭容器。 bình bịt kín nút.
密闭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bịt kín; phong kín
严密封闭的
- 密闭 容器
- bình bịt kín nút.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密闭
- 密闭 容器
- bình bịt kín nút.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 中国 采用 闭关锁国 的 政策
- Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
闭›