Đọc nhanh: 密闭货舱 (mật bế hoá thương). Ý nghĩa là: cabin kín.
密闭货舱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cabin kín
sealed cabin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密闭货舱
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 密闭 容器
- bình bịt kín nút.
- 不能 拿 次货 顶 好 货
- Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.
- 不要 泄 机密
- Không được tiết lộ bí mật.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
舱›
货›
闭›