Đọc nhanh: 密电 (mật điện). Ý nghĩa là: mật điện; điện mật.
密电 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mật điện; điện mật
密码电报,也指拍发密码电报
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密电
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 将军 发出 了 紧急 的 密电
- Tướng quân đã gửi một mật điện khẩn cấp.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
电›