Đọc nhanh: 密檐塔 (mật thiềm tháp). Ý nghĩa là: chùa nhiều người.
密檐塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chùa nhiều người
multi-eaved pagoda
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密檐塔
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 亲密无间
- thân mật gắn bó.
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
密›
檐›