Đọc nhanh: 密码学 (mật mã học). Ý nghĩa là: mật mã.
密码学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mật mã
cryptography
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密码学
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
- 她 偶然 会 忘记 密码
- Cô ấy đôi khi quên mật khẩu.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 密码 是 二四 洞 七九
- Mật khẩu là hai bốn không bảy chín.
- 她 忘记 了 账户 密码
- Cô ấy quên mật khẩu tài khoản.
- 他 成功 破解 了 密码
- Anh ấy bẻ khóa được mật khẩu.
- 他 把 密码 写 在 纸 上 了
- Anh ấy đã viết mật khẩu lên giấy.
- 他们 俩 是 老同学 , 过往 很密
- hai người họ là bạn học cũ, qua lại rất thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
密›
码›