密植 mìzhí
volume volume

Từ hán việt: 【mật thực】

Đọc nhanh: 密植 (mật thực). Ý nghĩa là: cấy dày; trồng dày; cấy mau. Ví dụ : - 深耕密植 cày sâu cấy dày. - 合理密植 cấy dày hợp lý

Ý Nghĩa của "密植" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

密植 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cấy dày; trồng dày; cấy mau

在单位面积土地上适当缩小作物行距和株距,增加播种量,增加株数

Ví dụ:
  • volume volume

    - 深耕 shēngēng 密植 mìzhí

    - cày sâu cấy dày

  • volume volume

    - 合理密植 hélǐmìzhí

    - cấy dày hợp lý

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密植

  • volume volume

    - 亲密 qīnmì 战友 zhànyǒu

    - bạn chiến đấu thân thiết.

  • volume volume

    - 深耕 shēngēng 密植 mìzhí

    - cày sâu cấy dày

  • volume volume

    - 二氧化碳 èryǎnghuàtàn 可以 kěyǐ bèi 植物 zhíwù 吸收 xīshōu

    - carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.

  • volume volume

    - 亲密无间 qīnmìwújiàn

    - thân mật gắn bó.

  • volume volume

    - 合理密植 hélǐmìzhí

    - cấy dày hợp lý

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 植被 zhíbèi 非常 fēicháng 茂密 màomì

    - Vùng này có thảm thực vật rất dày.

  • volume volume

    - 严密 yánmì 注视 zhùshì 形势 xíngshì de 发展 fāzhǎn

    - theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình

  • volume volume

    - 事先 shìxiān 经过 jīngguò le 缜密 zhěnmì de 研究 yánjiū

    - trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Thực , Trĩ , Trị
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJBM (木十月一)
    • Bảng mã:U+690D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao