Đọc nhanh: 密植 (mật thực). Ý nghĩa là: cấy dày; trồng dày; cấy mau. Ví dụ : - 深耕密植 cày sâu cấy dày. - 合理密植 cấy dày hợp lý
密植 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấy dày; trồng dày; cấy mau
在单位面积土地上适当缩小作物行距和株距,增加播种量,增加株数
- 深耕 密植
- cày sâu cấy dày
- 合理密植
- cấy dày hợp lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密植
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
- 深耕 密植
- cày sâu cấy dày
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 亲密无间
- thân mật gắn bó.
- 合理密植
- cấy dày hợp lý
- 这里 的 植被 非常 茂密
- Vùng này có thảm thực vật rất dày.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
植›