Đọc nhanh: 密封接头 (mật phong tiếp đầu). Ý nghĩa là: Khớp nối kín (bộ phận máy móc).
密封接头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khớp nối kín (bộ phận máy móc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密封接头
- 光 剩个 空 信封 儿 , 里头 没有 信瓤儿
- chỉ nhận được bao thư trống thôi, bên trong không có ruột thư.
- 头脑 封建
- đầu óc phong kiến
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 他们 密封 了 所有 出口
- Họ đã bịt kín tất cả các lối ra.
- 及时发现 和 管理 密切接触 者
- Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
密›
封›
接›