Đọc nhanh: 自动加油轴承 (tự động gia du trục thừa). Ý nghĩa là: Ổ bi tự bôi trơn.
自动加油轴承 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ổ bi tự bôi trơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动加油轴承
- 多轴 自动 车床
- máy tiện tự động nhiều trục.
- 自动 参加
- tự tham gia
- 自动 加料
- nạp liệu tự động.
- 他 自愿 报名 参加 活动
- Anh ấy tự nguyện đăng ký tham gia hoạt động.
- 他 倍加 珍惜 自然环境 , 积极参与 环保 活动
- Anh ấy đặc biệt quý trọng môi trường tự nhiên và tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 运费 险 费用 在 结账 时 自动 加入
- Phí bảo hiểm vận chuyển sẽ tự động được thêm vào khi thanh toán.
- 她 通过 参加 语言 交换 活动 提升 了 自己 的 语言 能力
- Cô ấy đã nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình bằng cách tham gia các hoạt động trao đổi ngôn ngữ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
动›
承›
油›
自›
轴›