Đọc nhanh: 工业用封口机 (công nghiệp dụng phong khẩu cơ). Ý nghĩa là: máy gắn xi dùng cho mục đích công nghiệp máy gắn kín dùng cho mục đích công nghiệp.
工业用封口机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy gắn xi dùng cho mục đích công nghiệp máy gắn kín dùng cho mục đích công nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业用封口机
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 用 火漆 封闭 瓶口
- gắn xi miệng chai
- 用 工业品 换取 农产品
- dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 企业 录用 了 新 员工
- Doanh nghiệp đã tuyển dụng nhân viên mới.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 工作母机 发挥 着 重要 作用
- Có rất nhiều máy chủ hoạt động ở đây.
- 我 是 用 电动 打字机 打 这 封信 的
- Tôi đã dùng máy đánh chữ điện để viết lá thư này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
口›
封›
工›
机›
用›