Đọc nhanh: 密克罗尼西亚 (mật khắc la ni tây á). Ý nghĩa là: Mi-crô-nê-xi-a; Micronesia (Federated states of Micronesia).
密克罗尼西亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mi-crô-nê-xi-a; Micronesia (Federated states of Micronesia)
密克罗尼西亚联邦西太平洋上加罗林群岛上的一组相关岛屿,从1947年到1986年作为美国太平洋群岛托管地区被托管,现在在与美国的自由联盟协定下实行自 管,被纳佩岛上的科洛尼亚为联邦首都人口136,973 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密克罗尼西亚
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
克›
密›
尼›
罗›
西›