Đọc nhanh: 西亚 (tây á). Ý nghĩa là: Tây Á (nằm giữa bờ phía đông Địa Trung Hải và bán đảo Ấn Độ, thuộc Châu Á, Châu Âu và Châu Phi, bao gồm: Afghanistan,Iran, Iraq, Kuwait, Saudi Arabia, Yemen, Turkey, Lebanon và Israel.).
✪ 1. Tây Á (nằm giữa bờ phía đông Địa Trung Hải và bán đảo Ấn Độ, thuộc Châu Á, Châu Âu và Châu Phi, bao gồm: Afghanistan,Iran, Iraq, Kuwait, Saudi Arabia, Yemen, Turkey, Lebanon và Israel.)
位于印度半岛与地中海东岸之间,地处亚、欧、非三洲接触地带包含阿富汗、伊朗、伊拉克、科威特、沙特阿拉伯、也门、土耳其、黎巴嫩、以色列 等国家境内各国蕴藏石油丰富,产量约占全球石油生产的三分之一,对世界经济的盛衰,具有重要影响,故列强环伺,战争频仍,迄未停歇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西亚
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
西›