Đọc nhanh: 莫罗尼 (mạc la ni). Ý nghĩa là: Mo-rô-ni; Moroni (thủ đô Cô-mo).
莫罗尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mo-rô-ni; Moroni (thủ đô Cô-mo)
非洲科摩罗的首都,位于莫桑比克海峡北端的大科摩罗岛上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫罗尼
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 罗斯 跟 我 一起 去 迪士尼 乐园 玩
- Vì vậy, Ross và tôi sẽ đến Disneyland.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 罗 士信 这 实实在在 的 是 躺 枪 了 躺 的 还 莫名其妙
- Luoshi Xin quả thật là nằm không cũng trúng đạn, thật khó hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
罗›
莫›