Đọc nhanh: 密令 (mật lệnh). Ý nghĩa là: mật lệnh; mật bài, ra mật lệnh.
密令 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mật lệnh; mật bài
秘密命令、指令
✪ 2. ra mật lệnh
秘密下达的命令、指令
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密令
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
密›