Đọc nhanh: 圣卢西亚 (thánh lô tây á). Ý nghĩa là: Xan Lu-xi-a; Saint Lucia.
✪ 1. Xan Lu-xi-a; Saint Lucia
圣卢西亚岛西印度群岛中的一个岛国,位于向风群岛马堤尼克岛以南,此岛可能是1502年由哥伦布发现,1605年被英国首先占领,法国一度想占有此岛;直至拿破仑战争的结束 (1814年) ,那时 起英国完全占有此岛,1979年圣卢西亚获得独立,首都卡斯特里人口150,000
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣卢西亚
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 凯撒 在 西元前 五十年 时 征服 高卢
- Caesar chinh phục Gaul vào năm 50 trước công nguyên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
卢›
圣›
西›