Đọc nhanh: 尼科西亚 (ni khoa tây á). Ý nghĩa là: Ni-cô-xi-a; Nicosia (thủ đô Síp).
✪ 1. Ni-cô-xi-a; Nicosia (thủ đô Síp)
塞浦路斯首都及最大城市,位于该岛的中北部大约建立于公元前7世纪前,1489年被威尼斯人所控,1571年又落入土耳其人手中1960年当塞浦路斯获得独立时被确立为首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼科西亚
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
尼›
科›
西›