Đọc nhanh: 印度尼西亚 (ấn độ ni tây á). Ý nghĩa là: In-đô-nê-xi-a; Nam Dương; Indonesia (tên cũ là Dutch East Indies).
✪ 1. In-đô-nê-xi-a; Nam Dương; Indonesia (tên cũ là Dutch East Indies)
印度尼西亚,荷属东印度群岛位于东南亚马来群岛的一个国家,包括苏门答腊岛、爪哇岛、沙罗威岛、摩鹿加群岛、加里曼丹岛的一部分、新几内亚岛、 帝汶岛以及许多小岛1595-1596年,荷兰航海的水手最早拜访了此地;1602年至1798年,荷兰东印度公司 控制了印度尼西亚;1798年,控制权转移到了荷兰政府手里1945年,这一片地区宣布独立,并于1949年 最终取得了独立爪哇岛上的雅加达市是其首都及最大的城市人口234,893,450 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印度尼西亚
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 你 穿 的 是 传统 的 印度 纱丽 服
- Bạn đang mặc sari truyền thống?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
印›
尼›
度›
西›