Đọc nhanh: 足疗 (tú liệu). Ý nghĩa là: Mát xa chân.
足疗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mát xa chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足疗
- 不足 三千 人
- không đầy 3000 người
- 不足道
- không đáng nói
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 不足 凭信
- không
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 他 每周 都 会 去 做 足疗 按摩 , 放松 一下
- Mỗi tuần anh ấy đều đi massage chân để thư giãn.
- 足疗 按摩 有助于 缓解 长时间 站立 或 行走 带来 的 疲劳
- Massage chân giúp giảm mệt mỏi do đứng lâu hoặc đi lại lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疗›
足›