Đọc nhanh: 宾语关系从句 (tân ngữ quan hệ tòng câu). Ý nghĩa là: mệnh đề quan hệ đối tượng.
宾语关系从句 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mệnh đề quan hệ đối tượng
object relative clause
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宾语关系从句
- 主从关系
- Mối quan hệ chính phụ
- 从属关系
- quan hệ phụ thuộc.
- 争吵 导致 关系 破裂
- Tranh cãi đã làm rạn nứt mối quan hệ.
- 条件 ( 从句 ) 表示 条件 的 语气 、 时态 、 从句 或词
- Câu này không hoàn chỉnh, cần thông tin thêm để có thể dịch chính xác.
- 宾主关系 非常 重要
- Mối quan hệ giữa chủ và khách rất quan trọng.
- 我们 从没 聊过 天儿 , 只是 工作 关系
- Chúng tôi chưa bao giờ nói chuyện với nhau, chỉ là mối quan hệ công việc.
- 我 从未 与 她 发生 过 性关系 , 而 这 是 事实
- Trước tới nay tôi và cô ấy chưa từng đi quá giới hạn, đây là sự thật.
- 我 和 从们 关系 很 好
- Tôi có quan hệ rất tốt với các anh chị họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
从›
关›
句›
宾›
系›
语›