Đọc nhanh: 宽银幕影片 (khoan ngân mạc ảnh phiến). Ý nghĩa là: Phim màn ảnh rộng.
宽银幕影片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim màn ảnh rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽银幕影片
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 他 保存 了 旧 影片
- Anh ấy đã bảo quản các cuộn phim cũ.
- 影片 中 惊险 场面 迭次 出现
- những cảnh mạo hiểm trong phim xuất hiện nhiều lần.
- 影片 一经 上演 , 观众 动以 万计
- Bộ phim hễ đưa ra chiếu, khán giả thường có đến hàng vạn.
- 他 导演 了 多部 影片
- Ông đã đạo diễn nhiều bộ phim.
- 影片 中 一个个 怵目惊心 的 镜头 充分 揭露 了 腐败分子 的 罪恶
- Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.
- 我们 到 该校 拍摄 影片 时 , 获得 校方 的 大力协助
- Khi chúng tôi đến trường để quay phim, chúng tôi nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ phía nhà trường.
- 字幕 帮助 我 理解 外语 电影
- Phụ đề giúp tôi hiểu phim nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
幕›
影›
片›
银›