Đọc nhanh: 宽银幕片 (khoan ngân mạc phiến). Ý nghĩa là: Phim màn ảnh rộng.
宽银幕片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim màn ảnh rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽银幕片
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 电视 、 广播 或 演出 节目 为 舞台 、 银幕 、 电视 或 电台 制作 的 作品
- Các tác phẩm được sản xuất cho sân khấu, màn ảnh, truyền hình hoặc đài phát thanh.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 舞台 和 银幕 上 一颗 璀璨 的 星辰 ; 历史 上 的 辉煌 一刻
- Một ngôi sao sáng rực trên sân khấu và màn ảnh; một khoảnh khắc vẻ vang trong lịch sử.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 那片 岗 地 很 宽广
- Khu đất đồi đó rất rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
幕›
片›
银›