Đọc nhanh: 全景影片 (toàn ảnh ảnh phiến). Ý nghĩa là: Phim toàn cảnh.
全景影片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim toàn cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全景影片
- 他 保存 了 旧 影片
- Anh ấy đã bảo quản các cuộn phim cũ.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 大水 过后 , 留下 一片 凄凉 景象
- nạn lụt đi qua để lại cảnh tượng thê lương.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 他 导演 了 多部 影片
- Ông đã đạo diễn nhiều bộ phim.
- 影片 中 的 场景 规模宏大
- Cảnh trong phim rất hoành tráng.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
影›
景›
片›