Đọc nhanh: 深景影片 (thâm ảnh ảnh phiến). Ý nghĩa là: Phim viễn tưởng.
深景影片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim viễn tưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深景影片
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 他 保存 了 旧 影片
- Anh ấy đã bảo quản các cuộn phim cũ.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 影片 中 的 场景 规模宏大
- Cảnh trong phim rất hoành tráng.
- 他 从小 就 深受 军事 世家 的 影响 熏陶
- Từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng
- 他 被 赞誉 为 美国 最 伟大 的 电影 制片人
- Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
景›
深›
片›