Đọc nhanh: 宽边草帽 (khoan biên thảo mạo). Ý nghĩa là: Mũ rơm rộng vành.
宽边草帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũ rơm rộng vành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽边草帽
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 无边无际 的 草原
- Thảo nguyên mênh mông vô tận.
- 帽子 侧 歪 在 一边 儿
- nón lệch một bên.
- 舍友 就 像 墙头草 一样 , 哪边 好 那边 倒
- Bạn cũng thật ba phải , chỗ nào tốt thì chạy theo đó
- 他 满头大汗 , 摘下 草帽 不停 地 呼扇
- người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.
- 无边无垠 的 大 草原
- Thảo nguyên vô tận.
- 她 在 帽子 上加 了 一条 花边
- Cô ấy thêm một đường viền hoa vào mũ.
- 河边 有 许多 莞草
- Bờ sông có nhiều cây hoan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
帽›
草›
边›