草帽 cǎomào
volume volume

Từ hán việt: 【thảo mạo】

Đọc nhanh: 草帽 (thảo mạo). Ý nghĩa là: mũ rơm; nón rơm; nón lá; nón cói. Ví dụ : - 编草帽 đan mũ cói. - 他满头大汗摘下草帽不停地呼扇。 người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.. - 草帽辫儿 chóp mũ rơm

Ý Nghĩa của "草帽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

草帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mũ rơm; nón rơm; nón lá; nón cói

(草帽儿) 用麦秆等编成的帽子,夏天用来遮阳光

Ví dụ:
  • volume volume

    - biān 草帽 cǎomào

    - đan mũ cói

  • volume volume

    - 满头大汗 mǎntóudàhán 摘下 zhāixià 草帽 cǎomào 不停 bùtíng 呼扇 hūshàn

    - người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.

  • volume volume

    - 草帽 cǎomào 辫儿 biànér

    - chóp mũ rơm

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草帽

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai 在编 zàibiān 草帽 cǎomào

    - Bà đang đan nón cỏ.

  • volume volume

    - biān 草帽 cǎomào

    - đan mũ cói

  • volume volume

    - 这顶 zhèdǐng 草帽 cǎomào hěn 适合 shìhé

    - Cái mũ cói này rất hợp với bạn.

  • volume volume

    - 草帽 cǎomào 辫儿 biànér

    - chóp mũ rơm

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo zài 北方 běifāng 广泛 guǎngfàn 种植 zhòngzhí

    - Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.

  • volume volume

    - 一顶 yīdǐng 帽子 màozi

    - một cái mũ

  • volume volume

    - 满头大汗 mǎntóudàhán 摘下 zhāixià 草帽 cǎomào 不停 bùtíng 呼扇 hūshàn

    - người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.

  • volume volume

    - 为了 wèile gěi 老母 lǎomǔ 治病 zhìbìng 不辞 bùcí 山高路远 shāngāolùyuǎn cǎi 草药 cǎoyào

    - Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBABU (中月日月山)
    • Bảng mã:U+5E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao