Đọc nhanh: 宽限日 (khoan hạn nhật). Ý nghĩa là: Gia hạn.
宽限日 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gia hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽限日
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 读书 日有 程限
- ngày đọc sách có tiến độ quy định.
- 入学年龄 限制 适当 放宽
- nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp
- 栽种 向日葵 行间 的 距离 要 宽
- trồng cây hướng dương khoảng cách giữa các hàng phải rộng.
- 需要 放宽 一些 限制
- Cần nới lỏng một số hạn chế.
- 我们 没 申请 到 宽限期
- Chúng tôi không nhận được thời gian gia hạn
- 日子 过得 相当 宽展
- những ngày tháng qua tương
- 我 借 的 东西 还要 用 , 请 你 宽限 几天
- đồ tôi mượn anh vẫn đang cần dùng, xin anh thư thả thêm vài ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
日›
限›