宽限日 kuānxiàn rì
volume volume

Từ hán việt: 【khoan hạn nhật】

Đọc nhanh: 宽限日 (khoan hạn nhật). Ý nghĩa là: Gia hạn.

Ý Nghĩa của "宽限日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Thuê Nhà

宽限日 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gia hạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽限日

  • volume volume

    - 一日不见 yīrìbújiàn 如隔三秋 rúgésānqiū

    - Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.

  • volume volume

    - 读书 dúshū 日有 rìyǒu 程限 chéngxiàn

    - ngày đọc sách có tiến độ quy định.

  • volume volume

    - 入学年龄 rùxuéniánlíng 限制 xiànzhì 适当 shìdàng 放宽 fàngkuān

    - nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp

  • volume volume

    - 栽种 zāizhòng 向日葵 xiàngrìkuí 行间 hángjiān de 距离 jùlí yào kuān

    - trồng cây hướng dương khoảng cách giữa các hàng phải rộng.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 放宽 fàngkuān 一些 yīxiē 限制 xiànzhì

    - Cần nới lỏng một số hạn chế.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen méi 申请 shēnqǐng dào 宽限期 kuānxiànqī

    - Chúng tôi không nhận được thời gian gia hạn

  • volume volume

    - 日子 rìzi 过得 guòdé 相当 xiāngdāng 宽展 kuānzhǎn

    - những ngày tháng qua tương

  • volume volume

    - jiè de 东西 dōngxī 还要 háiyào yòng qǐng 宽限 kuānxiàn 几天 jǐtiān

    - đồ tôi mượn anh vẫn đang cần dùng, xin anh thư thả thêm vài ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Kuān
    • Âm hán việt: Khoan
    • Nét bút:丶丶フ一丨丨丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XJTBU (重十廿月山)
    • Bảng mã:U+5BBD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:フ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLAV (弓中日女)
    • Bảng mã:U+9650
    • Tần suất sử dụng:Rất cao