Đọc nhanh: 宽边毡帽 (khoan biên chiên mạo). Ý nghĩa là: Mũ nỉ rộng vành.
宽边毡帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũ nỉ rộng vành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽边毡帽
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 毡帽
- nón nỉ
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 帽子 侧 歪 在 一边 儿
- nón lệch một bên.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 她 在 帽子 上加 了 一条 花边
- Cô ấy thêm một đường viền hoa vào mũ.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
帽›
毡›
边›