Đọc nhanh: 草帽缏 (thảo mạo biền). Ý nghĩa là: dải rơm (nguyên liệu để làm nón rơm, giỏ, quạt... bện từ cói; rơm...); dải rơm.
草帽缏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dải rơm (nguyên liệu để làm nón rơm, giỏ, quạt... bện từ cói; rơm...); dải rơm
用麦秆一类东西编成的扁平的带子,是做草帽、提篮、扇子等的材料也作草帽辫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草帽缏
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 编 草帽
- đan mũ cói
- 这顶 草帽 很 适合 你
- Cái mũ cói này rất hợp với bạn.
- 草帽 辫儿
- chóp mũ rơm
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 一顶 帽子
- một cái mũ
- 他 满头大汗 , 摘下 草帽 不停 地 呼扇
- người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帽›
缏›
草›