Đọc nhanh: 宽洪大量 (khoan hồng đại lượng). Ý nghĩa là: có đầu óc rộng rãi, rộng lượng, hào hùng.
宽洪大量 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. có đầu óc rộng rãi
broad-minded
✪ 2. rộng lượng
generous
✪ 3. hào hùng
magnanimous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽洪大量
- 宽 肩膀 , 大 身量
- vai rộng, thân hình to lớn.
- 今年 这么 大 的 雨量 , 真是 十年 九不遇
- năm nay mưa to như vậy, quả là nhiều năm chưa thấy.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 宽宏大量
- khoan hồng độ lượng.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 他 宽宏大量 地 接受 了 道歉
- Anh ấy đã rộng lượng chấp nhận lời xin lỗi.
- 他 是 个 宽宏大量 的 人
- Anh ấy là một người rất rộng lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
宽›
洪›
量›