Đọc nhanh: 宽洪 (khoan hồng). Ý nghĩa là: vang bổng, khoan hồng; bao dung; rộng lượng. Ví dụ : - 宽洪的哥声。 tiếng hát vang bổng.
宽洪 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vang bổng
(嗓音) 宽而洪亮
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
✪ 2. khoan hồng; bao dung; rộng lượng
宽宏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽洪
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 他们 担心 河流 会发 洪水
- Họ lo lắng rằng sông sẽ lũ lụt.
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 他 为 集体 想得 周到 , 管得 宽
- Anh ấy vì tập thể suy nghĩ rất chu đáo, quản lý rất bao quát.
- 他们 家园 沦于 洪水
- Nhà cửa của họ bị mất trong lũ lụt.
- 人民 的 生活 一 天天 宽裕 起来
- cuộc sống của nhân dân ngày một sung túc hơn.
- 从宽处理
- Xử lý khoan dung.
- 他们 正在 拓宽 业务范围
- Họ đang mở rộng phạm vi kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
洪›