Đọc nhanh: 寝苫枕块 (tẩm thiêm chẩm khối). Ý nghĩa là: giường rơm và gối đất sét (thành ngữ), nghi thức đúng của một người con hiếu thảo trong thời kỳ để tang.
寝苫枕块 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giường rơm và gối đất sét (thành ngữ)
bed of straw and pillow of clay (idiom)
✪ 2. nghi thức đúng của một người con hiếu thảo trong thời kỳ để tang
the correct etiquette for a filial son during the mourning period
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寝苫枕块
- 两 国 决定 寝兵
- Hai nước quyết định ngừng chiến.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 两块 披萨
- Hai lát bánh pizza.
- 一块 衣裳 料子
- một tấm vải áo.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
寝›
枕›
苫›