寝苫枕块 qǐn shān zhěn kuài
volume volume

Từ hán việt: 【tẩm thiêm chẩm khối】

Đọc nhanh: 寝苫枕块 (tẩm thiêm chẩm khối). Ý nghĩa là: giường rơm và gối đất sét (thành ngữ), nghi thức đúng của một người con hiếu thảo trong thời kỳ để tang.

Ý Nghĩa của "寝苫枕块" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寝苫枕块 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giường rơm và gối đất sét (thành ngữ)

bed of straw and pillow of clay (idiom)

✪ 2. nghi thức đúng của một người con hiếu thảo trong thời kỳ để tang

the correct etiquette for a filial son during the mourning period

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寝苫枕块

  • - liǎng guó 决定 juédìng 寝兵 qǐnbīng

    - Hai nước quyết định ngừng chiến.

  • volume volume

    - 三块 sānkuài 西瓜 xīguā

    - Ba miếng dưa hấu.

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 木板 mùbǎn 没粘好 méizhānhǎo yòu kāi le

    - hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 披萨 pīsà

    - Hai lát bánh pizza.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 衣裳 yīshang 料子 liàozi

    - một tấm vải áo.

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 烤肉 kǎoròu zài 盘子 pánzi

    - Hai miếng thịt nướng trong đĩa.

  • volume volume

    - hēi 块菌 kuàijūn de 色度 sèdù hěn 可以 kěyǐ 多加些 duōjiāxiē

    - Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 三时 sānshí 我们 wǒmen zài 大门口 dàménkǒu 取齐 qǔqí 一块儿 yīkuàier 出发 chūfā

    - ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāi , Kuài
    • Âm hán việt: Khối
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDK (土木大)
    • Bảng mã:U+5757
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+10 nét)
    • Pinyin: Qǐn
    • Âm hán việt: Tẩm
    • Nét bút:丶丶フ丶一丨フ一一丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JLME (十中一水)
    • Bảng mã:U+5BDD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấm , Chẩm
    • Nét bút:一丨ノ丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DLBU (木中月山)
    • Bảng mã:U+6795
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Chān , Shān , Shàn , Tiān
    • Âm hán việt: Thiêm , Thiệm
    • Nét bút:一丨丨丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYR (廿卜口)
    • Bảng mã:U+82EB
    • Tần suất sử dụng:Thấp