Đọc nhanh: 家舍 (gia xá). Ý nghĩa là: nhà cửa; xá.
家舍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà cửa; xá
自己的房子或居住处
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家舍
- 他 恋恋不舍 地 离开 了 家
- Anh ấy rất lưu luyến không nỡ rời khỏi nhà.
- 你 舍得 离开 家 吗 ?
- Bạn nỡ rời khỏi nhà sao?
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 他 一 做 家务事 就 装成 舍生取义 的 样子
- Anh ta khi làm việc nhà thì trông như người hy sinh bản thân cho công việc.
- 乞丐 请求 大家 施舍
- Người ăn xin xin mọi người bố thí.
- 男朋友 舍不得 让 我 做 家务
- Bạn trai tôi không nỡ để tôi làm việc nhà.
- 宿舍 又 不是 你家 , 为什么 不让 我 晾衣服 ?
- Kí túc xá cũng chẳng phải nhà cậu, sao cậu lại cấm tôi không được phơi đồ?
- 这家 农舍 由于 周围 的 大榆树 而 增光 不少
- Ngôi nhà nông trang này trở nên rực rỡ hơn nhiều nhờ sự hiện diện của những cây phượng lớn xung quanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
舍›