Đọc nhanh: 家庭洗衣用亮色化学品 (gia đình tẩy y dụng lượng sắc hoá học phẩm). Ý nghĩa là: Chất hoá học làm sáng màu dùng cho mục đích gia dụng (giặt giũ).
家庭洗衣用亮色化学品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất hoá học làm sáng màu dùng cho mục đích gia dụng (giặt giũ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家庭洗衣用亮色化学品
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 这家 店 专卖 学习用品
- Cửa hàng này chuyên bán đồ dùng học tập.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 学习用品 由 训练班 免费 供给
- Đồ dùng học tập được lớp học cung cấp miễn phí.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 家仆 负责 做饭 和 洗衣
- Gia nô phụ trách nấu cơm giặt giũ.
- 今天 放学 回家 我 不光 要 洗衣服 还要 煮饭
- Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
化›
品›
学›
家›
庭›
洗›
用›
色›
衣›