Đọc nhanh: 家庭暴力 (gia đình bạo lực). Ý nghĩa là: bạo lực gia đình. Ví dụ : - 我们概念中的家庭暴力 Những gì chúng tôi coi là bạo lực gia đình
家庭暴力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạo lực gia đình
domestic violence
- 我们 概念 中 的 家庭暴力
- Những gì chúng tôi coi là bạo lực gia đình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家庭暴力
- 政治 暴力 影响 了 国家 的 稳定
- Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.
- 我们 概念 中 的 家庭暴力
- Những gì chúng tôi coi là bạo lực gia đình
- 我们 查遍 了 20 年来 因为 家庭暴力
- Chúng tôi đã điều tra các vụ bạo lực gia đình trong vòng 20 năm gần đây.
- 邻居们 报告 称 听 上去 像是 家庭暴力
- Hàng xóm báo cáo về những gì giống như bạo lực gia đình.
- 家庭 压力 让 他 感到 疲惫
- Gánh nặng gia đình khiến anh ấy cảm thấy mệt mỏi.
- 他们 家庭 非常 富裕
- Gia đình họ rất giàu có.
- 能 从 那个 社区 的 家庭 动力学 方面
- Có thể nhận ra điều gì đó trong động lực gia đình
- 焦虑 根源 于 家庭 压力
- Lo âu bắt nguồn từ áp lực gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
家›
庭›
暴›