Đọc nhanh: 家居卖场 (gia cư mại trường). Ý nghĩa là: trung tâm mua sắm đồ nội thất, cửa hàng nội thất.
家居卖场 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trung tâm mua sắm đồ nội thất
furniture mall
✪ 2. cửa hàng nội thất
furniture store
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家居卖场
- 他家 有个 好 邻居
- Nhà anh ấy có một người hàng xóm tốt.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 他 在 一家 餐厅 送 外卖
- Anh ấy làm việc giao đồ ăn tại một nhà hàng.
- 一家 失火 , 连累 了 邻居
- một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.
- 他 从小 就 寄居 在 外祖父 家里
- cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 他们 在 市场 上卖 野味
- Họ bán thịt thú rừng ở chợ.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
场›
家›
居›