Đọc nhanh: 大卖场 (đại mại trường). Ý nghĩa là: đại siêu thị, cửa hàng bán lẻ tự phục vụ lớn giống như nhà kho.
大卖场 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đại siêu thị
hypermarket
✪ 2. cửa hàng bán lẻ tự phục vụ lớn giống như nhà kho
large warehouse-like self-service retail store
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大卖场
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 下午 两点 在 大 操场 会操
- hai giờ chiều sẽ có hội thao ở sân vận động.
- 一场 大 的 变革
- một cuộc cải cách lớn
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 下 了 一场 大雨
- Mưa một trận to.
- 他 中 了 一场 大病
- Anh ấy đã mắc một trận bệnh nặng.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 他们 经历 了 一场 重大 的 变
- Họ đã trải qua một biến cố lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
场›
大›