Đọc nhanh: 无家居 (vô gia cư). Ý nghĩa là: Không có nhà cửa nơi ở nhất định. Chỉ người sống trôi nổi. Thành ngữ: » Sống vô gia cư chết vô địa táng « — Chỉ hạng người bất lương..
无家居 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không có nhà cửa nơi ở nhất định. Chỉ người sống trôi nổi. Thành ngữ: » Sống vô gia cư chết vô địa táng « — Chỉ hạng người bất lương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无家居
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 你 整天 在家 , 不 无聊 吗 ?
- Bạn cả ngày ở nhà, không chán sao?
- 他家 一直 居住 在 北京
- Nhà anh ấy xưa nay vẫn ở Bắc Kinh.
- 他家 有个 好 邻居
- Nhà anh ấy có một người hàng xóm tốt.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 他 无家可归 , 开始 流浪
- Anh ấy không nhà cửa, bắt đầu đi lang thang.
- 他 忙 得 无暇顾及 家人
- Anh ấy bận, không có thời gian quan tâm tới gia đình.
- 一家 失火 , 连累 了 邻居
- một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
居›
无›