Đọc nhanh: 拍卖场 (phách mại trường). Ý nghĩa là: chợ đấu giá.
拍卖场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chợ đấu giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍卖场
- 可 别 弄伤 了 拍卖品
- Bạn không muốn làm bầm dập hàng hóa.
- 她 在 市场 上 卖菜
- Cô ấy bán rau ở chợ.
- 他 早上 赶场子 去 卖货
- Anh ấy sáng sớm đã ra chợ bán hàng.
- 他们 在 市场 上卖 野味
- Họ bán thịt thú rừng ở chợ.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
- 他们 在 拍卖会 上 出价
- Họ đã trả giá tại buổi đấu giá.
- 我 想 参加 这场 拍卖
- Tôi muốn tham gia cuộc đấu giá này.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
场›
拍›