Đọc nhanh: 家常豆腐 (gia thường đậu hủ). Ý nghĩa là: đậu phụ kiểu nhà.
家常豆腐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậu phụ kiểu nhà
home-style tofu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家常豆腐
- 他 时常 周济 贫困人家
- Anh ấy thường xuyên tiếp tế những gia đình nghèo khó.
- 罐头 豆腐 非常 方便 储存
- Đậu phụ đóng hộp rất tiện lợi để lưu trữ.
- 他 吃 我 豆腐
- Anh ấy sàm sỡ tôi.
- 他 去 买 豆腐 了
- Anh ấy đi mua đậu phụ rồi.
- 这家 公司 内部 非常 腐败
- Công ty này bên trong rất hỗn loạn.
- 两家 常 走动 , 感情 很深
- hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 他 买 了 一块 豆腐 回家
- Anh mua một miếng đậu phụ rồi về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
常›
腐›
豆›