Đọc nhanh: 家八哥 (gia bát ca). Ý nghĩa là: Sáo nâu.
家八哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sáo nâu
家八哥(学名:Acridotheres tristis):中型鸟类,体长24-26厘米。整个头、颈黑色微具蓝色光泽。背葡萄灰褐色,飞羽黑褐色,基部白色,形成显著的白色翅斑。尾黑色具白色端斑。胸和两胁同背,但较淡,腹和尾下覆羽白色。眼周裸皮以及嘴和脚橙黄色。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家八哥
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 他们 家 哥们儿 好几个 呢
- anh em nhà nó có mấy người.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 这家 工厂 的 所有 女职工 在 三八节 都 得到 了 一份 礼物
- Tất cả các nữ công nhân trong nhà máy này đã nhận được một món quà vào ngày 8 tháng 3.
- 这家 公司 在 同 其他 八家 厂商 的 竞争 中 夺标
- công ty này đã trúng thầu trong cuộc cạnh tranh với 8 công ty khác cùng ngành.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 我们 上有老下有小 七姑八姨一 大家 都 盼 着 我 平安 回去
- Toàn thể già trẻ lớn bé, dây mơ rễ má trong nhà đều mong ngóng tôi trở về an toàn
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
哥›
家›