Đọc nhanh: 客服专员 Ý nghĩa là: Chuyên viên chăm sóc khách hàng.. Ví dụ : - 客服专员正在处理客户的投诉问题。 Chuyên viên chăm sóc khách hàng đang giải quyết vấn đề khiếu nại của khách hàng.. - 每个客服专员都需要掌握良好的沟通技巧。 Mỗi chuyên viên chăm sóc khách hàng đều cần có kỹ năng giao tiếp tốt.
客服专员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuyên viên chăm sóc khách hàng.
- 客服 专员 正在 处理 客户 的 投诉 问题
- Chuyên viên chăm sóc khách hàng đang giải quyết vấn đề khiếu nại của khách hàng.
- 每个 客服 专员 都 需要 掌握 良好 的 沟通 技巧
- Mỗi chuyên viên chăm sóc khách hàng đều cần có kỹ năng giao tiếp tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客服专员
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 服务员 怠慢 了 客人
- Phục vụ thất lễ với khách hàng.
- 是 客栈 那位 地 精 服务员
- Đó là người phục vụ gnome từ quán rượu.
- 他 打了个 榧子 招呼 服务员
- Anh ta vẫy tay chào nhân viên phục vụ.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 你 可以 帮 我 转接 到 客服部 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tôi sang bộ phận dịch vụ khách hàng được không?
- 客服 专员 正在 处理 客户 的 投诉 问题
- Chuyên viên chăm sóc khách hàng đang giải quyết vấn đề khiếu nại của khách hàng.
- 每个 客服 专员 都 需要 掌握 良好 的 沟通 技巧
- Mỗi chuyên viên chăm sóc khách hàng đều cần có kỹ năng giao tiếp tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
员›
客›
服›