Đọc nhanh: 专员公署 (chuyên viên công thự). Ý nghĩa là: trụ sở riêng; cơ quan riêng.
专员公署 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trụ sở riêng; cơ quan riêng
中国省、自治区曾经根据需要设置的派出机构简称专署
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专员公署
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 为了 节省开支 , 公司 决定 裁员
- Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.
- 他们 是 公司 的 核心成员
- Họ là các thành viên cốt lõi của công ty.
- 他 凭着 过人 的 智慧 和 手段 , 赢得 公司 各 人员 的 尊重
- Với trí tuệ và bản lĩnh hơn người của mình, anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người trong công ty.
- 他 是 公司 的 骨干 员工
- Anh ấy là nhân viên trụ cột của công ty.
- 他 在 一家 公司 做 文员
- Anh ấy là nhân viên văn phòng của một công ty.
- 他们 请 了 一家 专业 公司 负责 婚礼 策划
- Họ thuê một công ty chuyên nghiệp để tổ chức lễ cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
公›
员›
署›