Đọc nhanh: 宠物用玩具 (sủng vật dụng ngoạn cụ). Ý nghĩa là: Đồ chơi cho vật nuôi trong nhà.
宠物用玩具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ chơi cho vật nuôi trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠物用玩具
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 这些 玩具 是 儿童 专用 的
- Những món đồ chơi này dành riêng cho trẻ em.
- 食物 已敬具 , 请 享用
- Thức ăn đã được chuẩn bị, xin mời dùng.
- 手 铲刀 身尖 突 并 呈 铲 状 的 小型 器具 , 在 种植 植物 时 用来 挖土
- Công cụ nhỏ có thân dao nhọn và hình dạng giống cái xẻng, được sử dụng để đào đất khi trồng cây.
- 宠物店 里 的 小狗 很 可爱 , 有 的 在 玩耍 , 有 的 在 打闹 , 还有 的 在 睡觉
- Những chú chó con trong cửa hàng thú cưng rất dễ thương, một số con đang chơi, một số đang vui vẻ và một số đang ngủ.
- 许多 玩具 用 化学 制造
- Nhiều đồ chơi được làm từ nhựa.
- 孩子 用手 抓住 玩具
- Đứa trẻ cầm lấy món đồ chơi bằng tay.
- 她 用 压岁钱 买 了 玩具
- Cô ấy lấy tiền lì xì mua đồ chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
宠›
物›
玩›
用›