Đọc nhanh: 排泄系统 (bài tiết hệ thống). Ý nghĩa là: hệ thông thoat nươc, hệ bài tiết.
排泄系统 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thông thoat nươc
drainage system
✪ 2. hệ bài tiết
excretory system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排泄系统
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 他们 开始 过渡 到 新 系统
- Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 他 发现 了 系统 的 毛病
- Anh ấy phát hiện lỗi hệ thống.
- 他 工作 在 信息系统
- Anh ấy làm việc trong hệ thống thông tin.
- 排水系统 已经 老化 了
- Hệ thống thoát nước đã cũ kỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
泄›
系›
统›