Đọc nhanh: 锡釉陶器 (tích dứu đào khí). Ý nghĩa là: Đồ gốm; Đồ sành majolica thời phục hưng.
锡釉陶器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ gốm; Đồ sành majolica thời phục hưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡釉陶器
- 我们 所有 的 玻璃 和 陶瓷 器皿 都 放在 柜橱 里
- Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.
- 陶瓷 是 陶器 和 瓷器 的 统称
- Đồ gốm sứ là tên chung của đồ gốm và đồ sứ.
- 在 窑 里 烧制 陶器
- Nung chế tạo đồ gốm trong lò.
- 陶器 已 装箱 运往 美国
- Đồ gốm được đóng hộp và vận chuyển đến Hoa Kỳ.
- 瓷器 上 有 釉
- Trên đồ sứ có men.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 陶器 是 用 比较 纯粹 的 黏土 制成 的
- Đồ gốm được làm bằng đất sét tương đối thuần chất.
- 这次 出土 的 陶器 都 有 朴素 的 彩绘
- đồ gốm đào được lần này toàn là gốm màu đơn giản
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
釉›
锡›
陶›